• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem foot == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chân===== ::fore feet ::chân trước ::hind feet ::chân sa...)
    So với sau →

    22:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem foot

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân
    fore feet
    chân trước
    hind feet
    chân sau
    jellied feet
    thịt từ chân lợn

    Oxford

    Pl. of FOOT.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X