• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người săn thú; người bắt thú===== =====Người theo dõi, người lùng bắt===== =====Tàu kéo===== =====Hệ theo d...)
    So với sau →

    23:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người săn thú; người bắt thú
    Người theo dõi, người lùng bắt
    Tàu kéo
    Hệ theo dõi, bộ theo dõi

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    máy theo dõi
    beacon tracker
    máy theo dõi đài rađa
    moon tracker
    máy theo dõi mặt trăng
    star tracker
    máy theo dõi sao (bằng việc quét cơ học)
    sun tracker
    máy theo dõi mặt trời

    Oxford

    N.

    A person or thing that tracks.
    A police dog tracking byscent.
    A wooden connecting-rod in the mechanism of an organ.4 = black tracker.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X