• /mu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt trăng
    new moon
    trăng non
    crescent moon
    trăng lưỡi liềm
    Ánh trăng
    (thơ ca) tháng
    to cry for the moon

    Xem cry

    to shoot the moon
    (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
    once in a blue moon
    rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
    the man in the moon
    chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn

    Nội động từ ( + .about, around...)

    Đi lang thang vơ vẩn
    Có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng

    Ngoại động từ

    To moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) mặt trăng
    full moon
    tuần trăng tròn
    new moon
    tuần trăng non


    Xây dựng

    trăng (mặt)

    Kỹ thuật chung

    mặt trăng
    far side of the Moon
    bề mặt che khuất của Mặt trăng
    moon craft
    con tàu Mặt trăng
    moon flight trajectory
    đường chuyên bay về mặt trăng
    moon landing
    sự đáp xuống mặt trăng
    moon landing
    việc đáp xuống mặt trăng
    moon shot
    sự bắn lên mặt trăng
    moon tracker
    máy theo dõi mặt trăng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    abhor , despise , dislike , hate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X