-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tái sản xuất===== =====Làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại===== ::can [...)
So với sau →11:15, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại
- some colours reproduce well/badly
- một vài màu sắc có chất lượng sao chụp tốt/tồi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Duplicate, copy, replicate, match, recreate, repeat,imitate, simulate: The printer thinks he can reproducesuccessfully the colours of the original picture in a print. 2breed, multiply, propagate, procreate, spawn, produce or bringforth or beget young; regenerate: These animals normallyreproduce twice a year.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
