• /,ri:prə'dju:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tái sản xuất
    Làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
    can lizards reproduce their tails?
    thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
    Sao chép, sao lại, mô phỏng (một bức tranh..)
    to reproduce a picture
    sao lại một bức tranh
    Sinh sản (về con người, động vật, sâu bọ..)
    Có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại
    some colours reproduce well/badly
    một vài màu sắc có chất lượng sao chụp tốt/tồi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tái sản xuất, tái lập

    Xây dựng

    sao chép lại

    Kỹ thuật chung

    sao lại
    tạo bản sao

    Kinh tế

    tái sản xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X