• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách===== ::deserving of reproof ::đáng khiển trách ::[[administer...)
    So với sau →

    01:28, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
    deserving of reproof
    đáng khiển trách
    administer a stern reproof
    thi hành khiển trách nghiêm khắc
    Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    See reprimand, 1, above.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X