• /ædˈmɪnəstər/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
    to administer the affairs of the state
    quản lý công việc nhà nước
    Thi hành, thực hiện
    to administer justice
    thi hành công lý
    Làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ
    to administer an oath to someone
    cho ai tuyên thệ
    to administer no end of remedies
    cho uống đủ thứ thuốc
    Đánh, giáng cho (đòn...)
    to administer a blow
    giáng cho một đòn
    Phân phát, phân phối
    to administer relief among the poor
    phân phát cứu tế cho người nghèo
    Cung cấp, cung ứng

    Nội động từ

    Trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
    Cung cấp, góp phần vào
    to administer to someone's comfort
    góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X