-
Thông dụng
Tính từ
Nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
- stern countenance
- vẻ mặt khiêm khắc
- a stern look
- một cái nhìn lạnh lùng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đuôi
- counter stern
- đuôi nở (đóng tàu)
- down by the stern
- chúi về đuôi (tàu)
- elliptical stern
- đuôi elip
- flat stern
- đuôi phẳng
- flat stern
- đuôi tấm
- flat stern
- đuôi tấm vuông (đóng tàu)
- square transom stern
- đuôi phẳng
- square transom stern
- đuôi tấm
- square transom stern
- đuôi tấm vuông
- stern flag
- cờ đuôi tàu
- stern frame
- sống đuôi
- stern frame
- sống đuôi tàu (đóng tàu)
- stern light
- đèn phía đuôi tàu (đạo hàng)
- stern line
- dây ghìm đuôi (để cố định)
- stern pulpit
- bệ phóng lao đuôi tàu (dụng cu trên boong)
- stern thruster
- thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu)
- stern tube
- ống phía đuôi tàu (đóng tàu)
- transom stern
- đuôi tấm
- transom stern
- đuôi tấm vuông (đóng tầu)
- trimmed by the stern
- bị chúi đuôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ascetic , astringent , austere , bitter , bullheaded , by the book , cruel , disciplinary , dyed-in-the-wool * , flinty , forbidding , frowning , grim , hang-tough , hard , hard-boiled * , hard-core * , hardheaded * , hard-line * , hard-nosed , hard-shell , harsh , implacable , inexorable , inflexible , mortified , mulish , relentless , rigid , rigorous , rough , severe , steely , stiff-necked * , strict , stubborn , tough , unrelenting , unsparing , unyielding , demanding , exacting , authoritarian , cold , dour , fierce , firm , gloomy , hard-hearted , inhospitable , rear , resolute , scrupulous , serious , stout , stringent , sturdy , tyrannical , unbending , uncompromising , unfeeling , uninviting , unkind , unsympathetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ