-
Reproof
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
- deserving of reproof
- đáng khiển trách
- administer a stern reproof
- thi hành khiển trách nghiêm khắc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ