-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả===== ::beyond description ::không th...)
So với sau →02:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thuyết minh
- description of project
- sự thuyết minh dự án
- general description of construction
- thuyết minh tổng thể về thi công
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ