• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (kinh thánh)=== =====( Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)===== ::daughter of Eve ::đàn b...)
    So với sau →

    05:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (kinh thánh)

    ( Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
    daughter of Eve
    đàn bà

    Danh từ

    Đêm trước, ngày hôm trước
    Thời gian trước khi xảy ra một sự kiện
    on the eve of a general insurrection
    trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
    the eve of New Year's Day
    đêm giao thừa
    (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Evening or day or night before, time or period before;vigil: It was Christmas Eve, and we went out carolling.
    Verge, threshold, brink: We met on the eve of my departure forHungary.

    Oxford

    N.

    The evening or day before a church festival or any date orevent (Christmas Eve; the eve of the funeral).
    The time justbefore anything (the eve of the election).
    Archaic evening.[ME, = EVEN(2)]

    Tham khảo chung

    • eve : National Weather Service
    • eve : amsglossary
    • eve : Corporateinformation
    • eve : Chlorine Online
    • eve : Foldoc
    • eve : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X