• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mí mắt===== ::to hang on by the eyelids ::treo đầu đắng ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The up...)
    So với sau →

    05:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mí mắt
    to hang on by the eyelids
    treo đầu đắng

    Oxford

    N.

    The upper or lower fold of skin closing to cover the eye.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X