-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào===== =====Sự chào; cách chào, lối chào; lờ...)
So với sau →07:20, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A gesture of respect, homage, or courteousrecognition, esp. made to or by a person when arriving ordeparting.
A Mil. & Naut. a prescribed or specified movementof the hand or of weapons or flags as a sign of respect orrecognition. b (prec. by the) the attitude taken by anindividual soldier, sailor, policeman, etc., in saluting.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ