• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải thô (làm khăn lau...)===== =====Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xo...)
    So với sau →

    12:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải thô (làm khăn lau...)
    Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
    Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
    (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ

    Nội động từ

    Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
    Đâm sầm xuống, đâm sầm vào
    the aeroplane crashed on the hillside
    chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
    the car crashed into the gate
    chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
    (nghĩa bóng) phá sản

    Ngoại động từ

    Phá tan tành, phá vụn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
    to crash a party
    lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
    to crash the gate
    lẻn vào cửa không có vé
    to crash in (on)
    tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự va vỡ
    tai biến

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rơi (máy bay)
    sự va đụng
    sự va quệt (ôtô)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đụng xe

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bị sự cố
    sự cố chương trình
    sự hỏng chương trình

    Nguồn khác

    • crash : Search MathWorld

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng vỡ bể

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đâm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị hỏng
    hỏng hóc
    đổ vỡ
    phá hủy
    sự cố
    sự đổ
    tiếng nổ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phá sản tài chính
    sự phá sản
    sự phá sản hàng loạt
    sự sụp đổ
    sụp đổ (công ty)

    Nguồn khác

    • crash : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Fall, topple: The vase crashed onto the stone floor.
    Force, drive, run, smash: He crashed the car into a wall.
    Bang, boom, explode: The thunder crashed all around us.
    N.
    Boom, bang, smash, explosion, blast: We heard a greatcrash as the building collapsed.
    Disaster, collapse, failure:The stock-market crash has had a devastating effect.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X