• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng===== ::to accede to an opinion ::đồng ý với m...)
    So với sau →

    12:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng
    to accede to an opinion
    đồng ý với một ý kiến
    to accede to a policy
    tán thành một chính sách
    Lên ( ngôi), nhậm (chức)
    to accede to the throne
    lên ngôi
    to accede to an office
    nhậm chức
    Gia nhập, tham gia
    to accede to a party
    gia nhập một đảng phái
    to accede to a treaty
    tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by to) 1 take office, esp. become monarch.2 assent or agree (acceded to the proposal).
    (foll. by to)formally subscribe to a treaty or other agreement. [ME f. Laccedere (as AC-, cedere cess- go)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X