• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã được thử thách, đã được chứnh minh===== ::a man of proven ability ::một người đàn ông ...)
    So với sau →

    08:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã được thử thách, đã được chứnh minh
    a man of proven ability
    một người đàn ông đã được thử tay nghề (khả năng làm việc)
    not proven
    không đủ chứng cớ (tại toà án)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đã xác định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã chứng minh
    đã được thăm dò
    đã thử
    đã thử nghiệm
    đã xác minh
    proven reserve
    trữ lượng đã xác minh

    Tham khảo chung

    • proven : National Weather Service
    • proven : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X