-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Do tính khí một người gây ra===== ::a temperamental aversion to hard work...)
So với sau →09:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Moody, sensitive, touchy, hypersensitive, volatile,irascible, irritable, petulant, testy, short-tempered,hot-tempered, hotheaded, hot-blooded, excitable, explosive, on ashort fuse or US fuze, capricious, impatient, bad-humoured,curt, brusque, short, gruff, bluff, curmudgeonly, waspish,snappish, peevish, crabby, crabbed, grumpy, huffish, huffy,crotchety, US cranky, Colloq grouchy: He's not usuallytemperamental - must be something he ate.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ