• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa===== ::one of the basic tenets of the Christian faith ::một ...)
    So với sau →

    09:11, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
    one of the basic tenets of the Christian faith
    một trong những nguyên lý cơ bản của đức tin Cơ đốc giáo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Belief, credo, creed, article of faith, ideology, precept,conviction, principle, dogma, idea, opinion, position, view,viewpoint, maxim, axiom, canon, teaching, doctrine: They acceptthe Golden Rule as a fundamental tenet of their organization.

    Oxford

    N.

    A doctrine, dogma, or principle held by a group or person.[L, = he etc. holds f. tenere hold]

    Tham khảo chung

    • tenet : National Weather Service
    • tenet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X