• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy===== ::thy father or thine uncle ::bố a...)
    So với sau →

    10:18, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy
    thy father or thine uncle
    bố anh hay chú anh

    Đại từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh

    Oxford

    Poss.pron.

    Archaic or dial.
    (predic. or absol.) of orbelonging to thee.
    (attrib. before a vowel) = THY. [OE thinf. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X