• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự run; cảm giác run, động tác run===== =====Sự rung động; tiếng rung===== ::to [[be]...)
    So với sau →

    11:15, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run; cảm giác run, động tác run
    Sự rung động; tiếng rung
    to be all in (on, of) a tremble
    run như cầy sấy

    Nội động từ

    Run
    to tremble with fear
    sợ run
    to tremble with cold
    lạnh run lên
    Rung
    Rung sợ, lo sợ
    to tremble at the thought of...
    run sợ khi nghĩ đến...
    to tremble for someone
    lo sợ cho ai
    to tremble in the balance

    Xem balance

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phễu đổ bê tông

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Quiver, shake, quake, shiver, shudder, quaver, quail;vibrate, rock: Her first big role and she was trembling like aleaf! The earth trembled as the tanks rolled past.
    N.
    Quiver, shake, quake, shiver, shudder, quaver, tremor;vibration: There was a little tremble, and then the buildingcollapsed.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Shake involuntarily from fear, excitement,weakness, etc.
    Be in a state of extreme apprehension(trembled at the very thought of it).
    Move in a quiveringmanner (leaves trembled in the breeze).

    N.

    A tremblingstate or movement; a quiver (couldn't speak without a tremble).2 (in pl.) a disease (esp. of cattle) marked by trembling.
    Allof a tremble colloq.
    Trembling all over.
    Extremelyagitated. trembling poplar an aspen.
    Tremblingly adv. [MEf. OF trembler f. med.L tremulare f. L tremulus TREMULOUS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X