• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thư bảo đảm===== ::send a letter by recorded delivery ::gửi một lá thư bảo đảm == Từ điể...)
    So với sau →

    04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    Thông dụng

    Danh từ

    Thư bảo đảm
    send a letter by recorded delivery
    gửi một lá thư bảo đảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gửi bảo đảm
    việc chuyển bưu phẩm có ký nhận

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X