• /di'livəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng
    the early (first) delivery
    lần phát thư thứ nhất trong ngày
    to pay on delivery
    trả tiền khi giao hàng
    Cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
    his speech was interesting, but his delivery was poor
    bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
    the delivery of the lecture took three hours
    đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
    Sự sinh đẻ
    Sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
    Sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
    Công suất (máy nước...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) sự phân phối, sự cung cấp

    Cơ - Điện tử

    Sự cung cấp, sự chuyển giao, sản lượng, năngsuất, sự xuất

    Xây dựng

    sự giao (hàng)
    sự phát hàng

    Y học

    sự bóc ra, tách ra
    sự đẻ, sự đỡ

    Kỹ thuật chung

    cấp phối
    delivery side guide
    dẫn mép cấp phối
    delivery wheel
    bánh xe cấp phối
    cung cấp
    Calling Name delivery service (CNAM)
    dịch vụ cung cấp tên chủ gọi
    delivery channel
    kênh cung cấp nước
    delivery cock
    van cung cấp
    delivery conduit
    ống cung cấp
    delivery of energy
    sự cung cấp năng lượng
    delivery of water table
    sự cung cấp nước
    delivery pipe
    đường ống cung cấp
    delivery pipe
    ống cung cấp
    delivery pipeline
    đường ống cung cấp
    delivery system
    hệ cung cấp
    delivery valve
    van cung cấp
    equipment delivery
    sự cung cấp thiết bị
    free delivery
    cung cấp miễn phí
    material delivery
    sự cung cấp vật liệu
    oil delivery
    cung cấp dầu
    power delivery
    sự cung cấp năng lượng
    variable delivery pump
    bơm cung cấp thay đổi
    water delivery
    sự cung cấp nước
    lượng ra
    lưu lượng
    fan delivery
    lưu lượng máy quạt
    fan delivery
    lưu lượng quạt
    fan delivery
    lưu lượng quạt gió
    high-stage delivery
    lưu lượng tầng cao áp
    pump delivery
    lưu lượng bơm
    lưu lượng bơm
    năng suất
    delivery capacity
    năng suất cấp
    delivery rate
    năng suất cấp
    fan delivery
    năng suất quạt
    dòng cấp
    dòng đầu
    dung tích
    lượng chuyển
    giao hàng
    cash before delivery
    trả tiền trước khi giao hàng
    cash on delivery (COD)
    trả tiền khi giao hàng
    certificate of delivery
    biên lai giao hàng
    certificate of delivery
    phiếu giao hàng
    COD (cashon delivery)
    trả tiền khi giao hàng
    conditions of delivery
    điều kiện giao hàng
    delivery condition
    điều kiện giao hàng
    delivery contract
    hợp đồng giao hàng
    delivery delay
    sự giao hàng trễ
    delivery note
    hóa đơn giao hàng
    delivery order
    lệnh giao hàng
    delivery order
    phiếu giao hàng
    delivery port
    cảng giao hàng
    delivery price
    giá giao hàng
    delivery schedule
    kế hoạch giao hàng
    delivery specification
    điều kiện giao hàng
    delivery time
    thời hạn giao hàng
    just in time delivery
    sự giao hàng kịp thời
    spot cash delivery
    giao hàng trả tiền ngay
    terms of delivery
    điều kiện giao hàng
    gửi tin
    hiệu suất
    warder conveyance and delivery efficiency
    hiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây)
    sự cấp
    sự cung cấp
    delivery of energy
    sự cung cấp năng lượng
    delivery of water table
    sự cung cấp nước
    equipment delivery
    sự cung cấp thiết bị
    material delivery
    sự cung cấp vật liệu
    power delivery
    sự cung cấp năng lượng
    water delivery
    sự cung cấp nước
    sự cung ứng
    sự giao hàng
    delivery delay
    sự giao hàng trễ
    just in time delivery
    sự giao hàng kịp thời
    sự phân phát
    sự phân phối
    paper delivery
    sự phân phối giấy
    water delivery
    sự phân phối nước
    sự tháo rỡ
    sự vận chuyển
    sự xả
    truyền
    multi-destination delivery
    truyền quảng bá

    Kinh tế

    điều kiện giao hàng
    giao
    actual delivery
    giao (hàng) thực tế
    actual delivery
    giao hàng thực tế
    advice of delivery
    phiếu hồi báo đã chuyển giao
    alongside delivery
    giao hàng dọc mạn tàu
    approximate date of delivery
    ngày giao hàng ước chừng
    bad delivery
    giao (chứng khoán) có sai sót
    bad delivery
    giao hàng không đúng quy định
    bad delivery
    sự giao có sai sót (chứng khoán)
    bill of delivery
    giấy giao hàng
    cargo delivery notice
    thông báo giao nhận hàng
    carriage and delivery service
    dịch vụ giao nhận
    carriage and delivery service
    tiền thuê dịch vụ giao nhận (hàng hóa)
    cash against delivery
    giao hàng trả tiền
    cash before delivery
    giao dịch tiền mặt
    cash before delivery
    giao hàng sau khi trả tiền mặt
    cash before delivery
    tiền mặt trước khi giao hàng
    cash delivery
    giao tiền mặt
    cash on delivery
    thanh toán tiền ngay khi giao hàng
    cash-and-delivery sale
    bán tiền mặt giao hàng tại nhà
    cash-on-delivery service
    dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện)
    certificate of delivery
    giấy chứng nhận giao hàng
    CFS delivery
    việc giao hàng dỡ lẻ ở trạm phân phối hàng công-ten-nơ
    collect on delivery
    giao hàng thu tiền
    collect on delivery
    thu tiền khi giao hàng
    collection and delivery
    sự thu tiền và giao hàng
    collection on delivery
    giao hàng trả tiền
    conditional delivery
    giao hàng có điều kiện
    constructive delivery
    giao danh nghĩa
    constructive delivery
    giao hàng danh nghĩa
    constructive delivery
    giao hàng tượng trưng
    contract of delivery
    hợp đồng giao hàng
    cooperative delivery
    sự giao hàng hợp tác
    current month delivery
    sự giao hàng trong tháng
    date of delivery
    ngày giao hàng
    deadline delivery date
    ngày giao cuối cùng
    deferred delivery
    giao chậm
    deferred delivery
    giao sau
    deferred delivery
    sự giao chậm
    delay in delivery
    chậm giao
    delayed delivery
    giao chậm
    delayed delivery
    sự giao hoãn lại (chứng khoán)
    delinquent delivery
    sự giao hàng trễ hạn
    delivery address
    địa chỉ giao hàng
    delivery advice
    giấy giao hàng
    delivery advice
    thông báo giao hàng
    delivery against bill of lading
    giao hàng dựa theo vận đơn
    delivery against cash
    giao hàng thì thu tiền
    delivery against payment
    giao hàng nhận tiền
    delivery against payment
    giao hàng thì thu tiền
    delivery against payment
    giao hàng trả tiền
    delivery against payment
    hàng hóa giao ngân
    delivery alongside the vessel
    sự giao hàng dọc mạn tàu
    delivery and receiving
    giao và nhận hàng
    delivery and shipment
    giao và chở hàng
    delivery at airport
    giao tại sân bay
    delivery at named station
    giao tại ga chỉ định
    delivery at railway station
    sự giao hàng tại ga (xe lửa)
    delivery at seller's option
    giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán
    delivery at the counter
    giao tại quầy
    delivery at the ship's side
    giao cạnh tàu
    delivery book
    sổ ký nhận giao hàng
    delivery by instalments
    giao hàng từng đợt
    delivery clause
    điều khoản giao hàng
    delivery cycle
    chu kỳ giao hàng
    delivery date
    ngày giao
    delivery ex bond
    sự giao hàng tại kho hải quan
    delivery ex docks
    sự giao hàng tại bến
    delivery ex factory
    giao hàng tại xưởng
    delivery ex godown
    sự giao hàng tại kho hải quan
    delivery ex ship
    sự giao hàng trên tàu
    delivery expenses
    chi phí giao hàng
    delivery free
    giao hàng miễn phí
    delivery hire
    phí giao hàng
    delivery in bond
    giao hàng ở kho hải quan
    delivery in instalment
    giao hàng chia kỳ
    delivery in instalment
    giao hàng từng đợt
    delivery in instalment
    sự giao hàng từng phần
    delivery in lighter
    giao hàng bằng tàu nhỏ (lõng hàng)
    delivery lead time
    thời gian cách khoảng giao hàng
    delivery month
    tháng giao
    delivery month
    tháng giao hàng
    delivery note
    phiếu giao hàng
    delivery notice
    thông báo (giấy báo) giao hàng
    delivery of the bill of exchange
    sự giao hối phiếu
    delivery on arrival
    sự giao ngay khi hàng đến
    delivery on call
    sự giao hàng ngay theo yêu cầu
    delivery on field
    giao hàng tại chỗ
    delivery on payment
    giao hàng trả tiền
    delivery on the spot
    giao hàng ngay
    delivery on the spot
    sự giao hàng tại chỗ
    delivery on the term
    sự giao hàng định kỳ
    delivery order
    phiếu giao nhận hàng
    delivery platform
    nơi giao hàng
    delivery point
    địa điểm giao hàng
    delivery port
    cảng giao hàng
    delivery price
    giá giao nhận
    delivery quota
    chỉ tiêu giao nộp (lên trên)
    delivery record
    sổ ghi hàng giao
    delivery record
    sổ giao hàng
    delivery risk
    rủi ro giao hàng
    delivery risked
    rủi ro giao hàng
    delivery schedule
    chương trình giao hàng
    delivery schedule
    thời gian biểu giao hàng
    delivery service
    dịch vụ giao hàng
    delivery sheet
    tờ giao hàng bản kê giao hàng (của tài xế xe tải)
    delivery slip
    phiếu giao hàng
    delivery state
    tình trạng giao hàng
    delivery station
    trạm giao hàng
    delivery verification certificate
    giấy chứng giao hàng
    delivery versus
    giao hàng thì lĩnh tiền
    direct delivery
    giao hàng trực tiếp
    door-to-door delivery service
    dịch vụ giao hàng tận nơi
    early delivery of goods
    giao hàng sớm
    ex-ship delivery
    giao tại tàu
    express delivery
    sự giao nhanh
    forward delivery
    giao kỳ hạn
    forward delivery
    giao sau
    forward delivery
    việc giao hàng kỳ hạn
    forward delivery
    việc giao hàng sau
    free delivery
    giao hàng miễn phí
    freight payable on delivery
    vận phí phải trả khi hàng đến, lúc giao hàng
    future delivery
    sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu)
    future delivery
    sự giao hàng sau
    general conditions of delivery
    các điều kiện chung về giao hàng
    good delivery
    chuyển giao hợp thức
    good delivery stock
    chứng khoán giao hợp cách
    home delivery
    giao hàng tận nhà
    home delivery service
    dịch vụ giao tận nhà
    immediate delivery
    giao ngay
    in-time delivery
    giao hàng đúng lúc
    installment delivery
    giao hàng từng phần
    installment delivery
    sự giao hàng dần
    lagged delivery
    giao chậm
    late delivery
    giao chậm
    mail delivery
    sự giao thư
    method of delivery
    phương thức giao hàng
    minutes of goods delivery and reception
    biên bản giao nhận hàng hóa
    month end delivery
    giao hàng cuối tháng
    near delivery
    giao hạn gần
    no delivery
    chưa giao hàng
    non-delivery
    chưa giao hàng
    non-delivery
    sự chưa chuyển giao
    non-delivery
    sự không giao được (bưu phẩm)
    optional delivery
    giao hàng cảng tùy chọn
    order for future delivery
    đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
    overside delivery
    giao hàng qua mạn tàu
    part delivery
    giao một phần
    partial delivery
    giao hàng bộ phận
    partial delivery
    giao hàng từng phần
    partial delivery
    giao một phần
    pay on delivery
    trả ngay lúc giao hàng
    pay on delivery
    trả tiền khi giao hàng
    pay on delivery [[]] (to...)
    trả tiền khi giao hàng
    payable on delivery
    phải trả khi giao hàng
    payment after delivery
    sự trả tiền sau khi giao hàng
    payment after delivery
    trả tiền ngay sau khi giao hàng
    payment after delivery
    trả tiền sau khi giao hàng
    payment on delivery
    trả tiền khi giao hàng
    payment on delivery (pod)
    trả tiền khi giao hàng
    period stipulated for delivery
    thời hạn ước định giao hàng
    place delivery
    địa điểm giao hàng
    place of delivery
    địa điểm giao hàng
    point of delivery
    địa điểm giao hàng
    port of delivery
    cảng giao (hàng)
    port of delivery
    cảng giao hàng
    price for immediate delivery
    giá giao ngay
    profit delivery
    giao nộp lãi về trên
    project delivery
    sự giao công trình đã thực hiện
    prompt delivery
    giao (hàng) ngay
    prompt delivery
    giao hàng ngày
    prompt delivery
    giao ngay
    proof of delivery
    chứng cứ giao hàng
    punctual delivery
    giao hàng đúng lúc
    rate of delivery
    tốc độ giao hàng
    ready delivery
    sự giao ngay (ngoại tệ)
    ready for delivery
    sẵn sàng để giao
    regular way delivery (andsettlement)
    giao nhận (và thanh toán) theo lệ thường
    reparation delivery
    giao bù
    sale and delivery
    bán và giao hàng
    same-day delivery
    giao ngay trong ngày
    same-day delivery
    sự giao ngay trong ngày
    same-day delivery
    sự giao trong (cùng) ngày
    segment delivery
    sự giao hàng từng phần
    sell for future delivery
    bán giao sau
    shipment and delivery cost
    phí tổn chở hàng và giao hàng
    shipment and delivery cost
    phí tổn chở và giao hàng
    short delivery
    giao thiếu
    short delivery
    sự giao (hàng) thiếu
    special delivery
    giao ngay
    special delivery
    sự giao ngay
    split delivery
    sự giao hàng phân thành nhiều đợt
    spot delivery
    giao ngay
    spot delivery
    sự giao hàng lấy tiền ngay
    spot delivery
    sự giao hàng ngay, tại chỗ
    spot delivery month
    tháng giao hàng ngay
    store door delivery
    sự giao hàng đến tận cửa hiệu
    symbolic delivery
    giao hàng trên chứng từ
    symbolic delivery
    sự giao hàng tượng trưng
    symbolic delivery
    sự giao tượng trưng
    take delivery
    nhận số giao
    taking delivery
    xác nhận (việc) giao hàng
    temporary delivery
    giao tạm
    terms of delivery
    điều kiện giao hàng
    theft pilferage and non -delivery
    rủi ro trộm cắp và không giao được hàng
    theft, pilferage and non-delivery vol
    rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng
    ton by ton delivery
    giao theo tấn
    transaction for forward delivery
    giao dịch kỳ hạn
    transhipment delivery order
    giấy báo giao hàng chuyển vận
    unconditional delivery
    giao hàng không điều kiện
    giao nạp
    phát (thư)
    advice of delivery
    giấy báo phát (thư bảo đảm, bưu phẩm...)
    mail delivery
    sự phát thư
    postal delivery
    sự chuyển phát thư
    sự chuyển giao
    sự giao (hàng)
    cooperative delivery
    sự giao hàng hợp tác
    current month delivery
    sự giao hàng trong tháng
    delinquent delivery
    sự giao hàng trễ hạn
    delivery alongside the vessel
    sự giao hàng dọc mạn tàu
    delivery at railway station
    sự giao hàng tại ga (xe lửa)
    delivery ex bond
    sự giao hàng tại kho hải quan
    delivery ex docks
    sự giao hàng tại bến
    delivery ex godown
    sự giao hàng tại kho hải quan
    delivery ex ship
    sự giao hàng trên tàu
    delivery in instalment
    sự giao hàng từng phần
    delivery on call
    sự giao hàng ngay theo yêu cầu
    delivery on the spot
    sự giao hàng tại chỗ
    delivery on the term
    sự giao hàng định kỳ
    future delivery
    sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu)
    future delivery
    sự giao hàng sau
    installment delivery
    sự giao hàng dần
    segment delivery
    sự giao hàng từng phần
    short delivery
    sự giao (hàng) thiếu
    split delivery
    sự giao hàng phân thành nhiều đợt
    spot delivery
    sự giao hàng lấy tiền ngay
    spot delivery
    sự giao hàng ngay, tại chỗ
    store door delivery
    sự giao hàng đến tận cửa hiệu
    symbolic delivery
    sự giao hàng tượng trưng
    sự giao lại chính thức (tài sản...)

    Địa chất

    sự phân phối, sự giao hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X