-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cung cấp
- Calling Name delivery service (CNAM)
- dịch vụ cung cấp tên chủ gọi
- delivery channel
- kênh cung cấp nước
- delivery cock
- van cung cấp
- delivery conduit
- ống cung cấp
- delivery of energy
- sự cung cấp năng lượng
- delivery of water table
- sự cung cấp nước
- delivery pipe
- đường ống cung cấp
- delivery pipe
- ống cung cấp
- delivery pipeline
- đường ống cung cấp
- delivery system
- hệ cung cấp
- delivery valve
- van cung cấp
- equipment delivery
- sự cung cấp thiết bị
- free delivery
- cung cấp miễn phí
- material delivery
- sự cung cấp vật liệu
- oil delivery
- cung cấp dầu
- power delivery
- sự cung cấp năng lượng
- variable delivery pump
- bơm cung cấp thay đổi
- water delivery
- sự cung cấp nước
giao hàng
- cash before delivery
- trả tiền trước khi giao hàng
- cash on delivery (COD)
- trả tiền khi giao hàng
- certificate of delivery
- biên lai giao hàng
- certificate of delivery
- phiếu giao hàng
- COD (cashon delivery)
- trả tiền khi giao hàng
- conditions of delivery
- điều kiện giao hàng
- delivery condition
- điều kiện giao hàng
- delivery contract
- hợp đồng giao hàng
- delivery delay
- sự giao hàng trễ
- delivery note
- hóa đơn giao hàng
- delivery order
- lệnh giao hàng
- delivery order
- phiếu giao hàng
- delivery port
- cảng giao hàng
- delivery price
- giá giao hàng
- delivery schedule
- kế hoạch giao hàng
- delivery specification
- điều kiện giao hàng
- delivery time
- thời hạn giao hàng
- just in time delivery
- sự giao hàng kịp thời
- spot cash delivery
- giao hàng trả tiền ngay
- terms of delivery
- điều kiện giao hàng
Kinh tế
giao
- actual delivery
- giao (hàng) thực tế
- actual delivery
- giao hàng thực tế
- advice of delivery
- phiếu hồi báo đã chuyển giao
- alongside delivery
- giao hàng dọc mạn tàu
- approximate date of delivery
- ngày giao hàng ước chừng
- bad delivery
- giao (chứng khoán) có sai sót
- bad delivery
- giao hàng không đúng quy định
- bad delivery
- sự giao có sai sót (chứng khoán)
- bill of delivery
- giấy giao hàng
- cargo delivery notice
- thông báo giao nhận hàng
- carriage and delivery service
- dịch vụ giao nhận
- carriage and delivery service
- tiền thuê dịch vụ giao nhận (hàng hóa)
- cash against delivery
- giao hàng trả tiền
- cash before delivery
- giao dịch tiền mặt
- cash before delivery
- giao hàng sau khi trả tiền mặt
- cash before delivery
- tiền mặt trước khi giao hàng
- cash delivery
- giao tiền mặt
- cash on delivery
- thanh toán tiền ngay khi giao hàng
- cash-and-delivery sale
- bán tiền mặt giao hàng tại nhà
- cash-on-delivery service
- dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện)
- certificate of delivery
- giấy chứng nhận giao hàng
- CFS delivery
- việc giao hàng dỡ lẻ ở trạm phân phối hàng công-ten-nơ
- collect on delivery
- giao hàng thu tiền
- collect on delivery
- thu tiền khi giao hàng
- collection and delivery
- sự thu tiền và giao hàng
- collection on delivery
- giao hàng trả tiền
- conditional delivery
- giao hàng có điều kiện
- constructive delivery
- giao danh nghĩa
- constructive delivery
- giao hàng danh nghĩa
- constructive delivery
- giao hàng tượng trưng
- contract of delivery
- hợp đồng giao hàng
- cooperative delivery
- sự giao hàng hợp tác
- current month delivery
- sự giao hàng trong tháng
- date of delivery
- ngày giao hàng
- deadline delivery date
- ngày giao cuối cùng
- deferred delivery
- giao chậm
- deferred delivery
- giao sau
- deferred delivery
- sự giao chậm
- delay in delivery
- chậm giao
- delayed delivery
- giao chậm
- delayed delivery
- sự giao hoãn lại (chứng khoán)
- delinquent delivery
- sự giao hàng trễ hạn
- delivery address
- địa chỉ giao hàng
- delivery advice
- giấy giao hàng
- delivery advice
- thông báo giao hàng
- delivery against bill of lading
- giao hàng dựa theo vận đơn
- delivery against cash
- giao hàng thì thu tiền
- delivery against payment
- giao hàng nhận tiền
- delivery against payment
- giao hàng thì thu tiền
- delivery against payment
- giao hàng trả tiền
- delivery against payment
- hàng hóa giao ngân
- delivery alongside the vessel
- sự giao hàng dọc mạn tàu
- delivery and receiving
- giao và nhận hàng
- delivery and shipment
- giao và chở hàng
- delivery at airport
- giao tại sân bay
- delivery at named station
- giao tại ga chỉ định
- delivery at railway station
- sự giao hàng tại ga (xe lửa)
- delivery at seller's option
- giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán
- delivery at the counter
- giao tại quầy
- delivery at the ship's side
- giao cạnh tàu
- delivery book
- sổ ký nhận giao hàng
- delivery by instalments
- giao hàng từng đợt
- delivery clause
- điều khoản giao hàng
- delivery cycle
- chu kỳ giao hàng
- delivery date
- ngày giao
- delivery ex bond
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex docks
- sự giao hàng tại bến
- delivery ex factory
- giao hàng tại xưởng
- delivery ex godown
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex ship
- sự giao hàng trên tàu
- delivery expenses
- chi phí giao hàng
- delivery free
- giao hàng miễn phí
- delivery hire
- phí giao hàng
- delivery in bond
- giao hàng ở kho hải quan
- delivery in instalment
- giao hàng chia kỳ
- delivery in instalment
- giao hàng từng đợt
- delivery in instalment
- sự giao hàng từng phần
- delivery in lighter
- giao hàng bằng tàu nhỏ (lõng hàng)
- delivery lead time
- thời gian cách khoảng giao hàng
- delivery month
- tháng giao
- delivery month
- tháng giao hàng
- delivery note
- phiếu giao hàng
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- delivery of the bill of exchange
- sự giao hối phiếu
- delivery on arrival
- sự giao ngay khi hàng đến
- delivery on call
- sự giao hàng ngay theo yêu cầu
- delivery on field
- giao hàng tại chỗ
- delivery on payment
- giao hàng trả tiền
- delivery on the spot
- giao hàng ngay
- delivery on the spot
- sự giao hàng tại chỗ
- delivery on the term
- sự giao hàng định kỳ
- delivery order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery platform
- nơi giao hàng
- delivery point
- địa điểm giao hàng
- delivery port
- cảng giao hàng
- delivery price
- giá giao nhận
- delivery quota
- chỉ tiêu giao nộp (lên trên)
- delivery record
- sổ ghi hàng giao
- delivery record
- sổ giao hàng
- delivery risk
- rủi ro giao hàng
- delivery risked
- rủi ro giao hàng
- delivery schedule
- chương trình giao hàng
- delivery schedule
- thời gian biểu giao hàng
- delivery service
- dịch vụ giao hàng
- delivery sheet
- tờ giao hàng bản kê giao hàng (của tài xế xe tải)
- delivery slip
- phiếu giao hàng
- delivery state
- tình trạng giao hàng
- delivery station
- trạm giao hàng
- delivery verification certificate
- giấy chứng giao hàng
- delivery versus
- giao hàng thì lĩnh tiền
- direct delivery
- giao hàng trực tiếp
- door-to-door delivery service
- dịch vụ giao hàng tận nơi
- early delivery of goods
- giao hàng sớm
- ex-ship delivery
- giao tại tàu
- express delivery
- sự giao nhanh
- forward delivery
- giao kỳ hạn
- forward delivery
- giao sau
- forward delivery
- việc giao hàng kỳ hạn
- forward delivery
- việc giao hàng sau
- free delivery
- giao hàng miễn phí
- freight payable on delivery
- vận phí phải trả khi hàng đến, lúc giao hàng
- future delivery
- sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu)
- future delivery
- sự giao hàng sau
- general conditions of delivery
- các điều kiện chung về giao hàng
- good delivery
- chuyển giao hợp thức
- good delivery stock
- chứng khoán giao hợp cách
- home delivery
- giao hàng tận nhà
- home delivery service
- dịch vụ giao tận nhà
- immediate delivery
- giao ngay
- in-time delivery
- giao hàng đúng lúc
- installment delivery
- giao hàng từng phần
- installment delivery
- sự giao hàng dần
- lagged delivery
- giao chậm
- late delivery
- giao chậm
- mail delivery
- sự giao thư
- method of delivery
- phương thức giao hàng
- minutes of goods delivery and reception
- biên bản giao nhận hàng hóa
- month end delivery
- giao hàng cuối tháng
- near delivery
- giao hạn gần
- no delivery
- chưa giao hàng
- non-delivery
- chưa giao hàng
- non-delivery
- sự chưa chuyển giao
- non-delivery
- sự không giao được (bưu phẩm)
- optional delivery
- giao hàng cảng tùy chọn
- order for future delivery
- đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
- overside delivery
- giao hàng qua mạn tàu
- part delivery
- giao một phần
- partial delivery
- giao hàng bộ phận
- partial delivery
- giao hàng từng phần
- partial delivery
- giao một phần
- pay on delivery
- trả ngay lúc giao hàng
- pay on delivery
- trả tiền khi giao hàng
- pay on delivery [[]] (to...)
- trả tiền khi giao hàng
- payable on delivery
- phải trả khi giao hàng
- payment after delivery
- sự trả tiền sau khi giao hàng
- payment after delivery
- trả tiền ngay sau khi giao hàng
- payment after delivery
- trả tiền sau khi giao hàng
- payment on delivery
- trả tiền khi giao hàng
- payment on delivery (pod)
- trả tiền khi giao hàng
- period stipulated for delivery
- thời hạn ước định giao hàng
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- point of delivery
- địa điểm giao hàng
- port of delivery
- cảng giao (hàng)
- port of delivery
- cảng giao hàng
- price for immediate delivery
- giá giao ngay
- profit delivery
- giao nộp lãi về trên
- project delivery
- sự giao công trình đã thực hiện
- prompt delivery
- giao (hàng) ngay
- prompt delivery
- giao hàng ngày
- prompt delivery
- giao ngay
- proof of delivery
- chứng cứ giao hàng
- punctual delivery
- giao hàng đúng lúc
- rate of delivery
- tốc độ giao hàng
- ready delivery
- sự giao ngay (ngoại tệ)
- ready for delivery
- sẵn sàng để giao
- regular way delivery (andsettlement)
- giao nhận (và thanh toán) theo lệ thường
- reparation delivery
- giao bù
- sale and delivery
- bán và giao hàng
- same-day delivery
- giao ngay trong ngày
- same-day delivery
- sự giao ngay trong ngày
- same-day delivery
- sự giao trong (cùng) ngày
- segment delivery
- sự giao hàng từng phần
- sell for future delivery
- bán giao sau
- shipment and delivery cost
- phí tổn chở hàng và giao hàng
- shipment and delivery cost
- phí tổn chở và giao hàng
- short delivery
- giao thiếu
- short delivery
- sự giao (hàng) thiếu
- special delivery
- giao ngay
- special delivery
- sự giao ngay
- split delivery
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- spot delivery
- giao ngay
- spot delivery
- sự giao hàng lấy tiền ngay
- spot delivery
- sự giao hàng ngay, tại chỗ
- spot delivery month
- tháng giao hàng ngay
- store door delivery
- sự giao hàng đến tận cửa hiệu
- symbolic delivery
- giao hàng trên chứng từ
- symbolic delivery
- sự giao hàng tượng trưng
- symbolic delivery
- sự giao tượng trưng
- take delivery
- nhận số giao
- taking delivery
- xác nhận (việc) giao hàng
- temporary delivery
- giao tạm
- terms of delivery
- điều kiện giao hàng
- theft pilferage and non -delivery
- rủi ro trộm cắp và không giao được hàng
- theft, pilferage and non-delivery vol
- rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng
- ton by ton delivery
- giao theo tấn
- transaction for forward delivery
- giao dịch kỳ hạn
- transhipment delivery order
- giấy báo giao hàng chuyển vận
- unconditional delivery
- giao hàng không điều kiện
sự giao (hàng)
- cooperative delivery
- sự giao hàng hợp tác
- current month delivery
- sự giao hàng trong tháng
- delinquent delivery
- sự giao hàng trễ hạn
- delivery alongside the vessel
- sự giao hàng dọc mạn tàu
- delivery at railway station
- sự giao hàng tại ga (xe lửa)
- delivery ex bond
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex docks
- sự giao hàng tại bến
- delivery ex godown
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex ship
- sự giao hàng trên tàu
- delivery in instalment
- sự giao hàng từng phần
- delivery on call
- sự giao hàng ngay theo yêu cầu
- delivery on the spot
- sự giao hàng tại chỗ
- delivery on the term
- sự giao hàng định kỳ
- future delivery
- sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu)
- future delivery
- sự giao hàng sau
- installment delivery
- sự giao hàng dần
- segment delivery
- sự giao hàng từng phần
- short delivery
- sự giao (hàng) thiếu
- split delivery
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- spot delivery
- sự giao hàng lấy tiền ngay
- spot delivery
- sự giao hàng ngay, tại chỗ
- store door delivery
- sự giao hàng đến tận cửa hiệu
- symbolic delivery
- sự giao hàng tượng trưng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carting , commitment , consignment , conveyance , dispatch , distribution , drop , freighting , giving over , handing over , impartment , intrusting , mailing , parcel post , portage , post , rendition , shipment , surrender , transmission , accent , diction , elocution , emphasis , enunciation , inflection , intonation , modulation , pronunciation , speech , utterance , accouchement , bearing , birth , birthing , bringing forth , caesarian section , childbearing , confinement , geniture , labor , lying-in , parturition , travail , deliverance , emancipation , escape , freeing , liberation , pardon , release , rescue , salvage , salvation , transfer , childbirth
Từ trái nghĩa
noun
- hold , keeping , retention , quiet , secrecy , capture , confinement , imprisonment , restraint
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ