-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn===== =====(âm nhạc) giọng trầm===== =====Người hát...)
So với sau →13:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Điện
Nghĩa chuyên ngành
tiếng trầm
Giải thích VN: Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.
- bass boost
- mạch tăng tiếng trầm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
âm trầm
- bass compensation
- sự bù âm trầm
- bass reflex
- phản chiếu âm trầm
- bass response
- độ nhạy âm trầm
- bass response
- sự đáp ứng âm trầm
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ