• /beis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn
    (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm
    Người hát giọng trầm
    bass guitar
    ghi ta điện có những nốt rất thấp
    bass clef
    khoá Fa
    Giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano, mezzo-soprano, contralto
    Giọng nam, từ cao đến trầm: countertenor, tenor, baritone, bass

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất sét rắn
    âm tần thấp

    Điện

    tiếng trầm

    Giải thích VN: Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.

    bass boost
    mạch tăng tiếng trầm

    Kỹ thuật chung

    âm trầm
    bass compensation
    sự bù âm trầm
    bass reflex
    phản chiếu âm trầm
    bass response
    độ nhạy âm trầm
    bass response
    sự đáp ứng âm trầm

    Kinh tế

    cá vược

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alto , contralto , deep , low-pitched
    noun
    alto , black , deep , fish , jewfish , low , singer , voice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X