• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, viết tắt là .Sun=== =====Ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ Cơ đốc; (ngày) Ch...)
    So với sau →

    20:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Sun

    Ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ Cơ đốc; (ngày) Chủ nhật
    One's Sunday best
    Quần áo diện
    for/in a month of Sundays
    đã lâu lắm rồi

    Danh từ

    Báo Chủ nhật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngày Chủ nhật
    Sunday and holidays included
    gồm cả ngày Chủ nhật và ngày lễ

    Oxford

    N. & adv.

    N.
    The first day of the week, a Christianholiday and day of worship.
    A newspaper published on aSunday.
    Adv. colloq.
    On Sunday.
    (Sundays) on Sunday;each Sunday.

    Tham khảo chung

    • sunday : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X