• /´sʌndi/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Sun

    Ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ Cơ đốc; (ngày) Chủ nhật
    One's Sunday best
    Quần áo diện
    for/in a month of Sundays
    đã lâu lắm rồi

    Danh từ

    Báo Chủ nhật

    Hình thái từ

    • số nhiều : sundays

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày Chủ nhật
    Sunday and holidays included
    gồm cả ngày Chủ nhật và ngày lễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X