-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Riêng, riêng lẻ, cá nhân===== ::individual interest ::quyền lợi cá nhân ::to [[gi...)
So với sau →20:52, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual measuring value
- giá trị đo riêng lẻ
- individual section machine (ISmachine)
- máy cắt riêng lẻ
- individual suspension
- sự treo riêng lẻ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Single, sole, particular, separate, distinct, discrete,solitary, lone: Consider the entire utterance, not just theindividual words.
Tham khảo chung
- individual : Corporateinformation
- individual : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ