-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
huyền phù
- coal suspension
- huyền phù than-nước
- coarse suspension
- huyền phù thô
- insuiln protamin zinc suspension
- dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
- suspension colloid
- keo thể huyền phù
- suspension polymerization
- sự polime hóa huyền phù
- suspension polymerization
- sự polyme hóa huyền phù
- suspension system
- hệ huyền phù
- thixotropic suspension
- thể huyền phù xúc biến
- water suspension
- thể huyền phù nước
dừng
- insuiln protamin zinc suspension
- dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
- mason's adjustable suspension scaffold
- giàn giáo treo dùng cho thợ xây
- suspension isolator
- dụng cụ cách điện treo
- suspension of traffic
- sự ngưng dừng giao lưu
- suspension of traffic
- sự ngưng dừng giao thông
- suspension of traffic
- việc ngưng dừng giao lưu
- suspension of traffic
- việc ngưng dừng giao thông
đồng hồ treo
Giải thích EN: 1. a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.2. a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface.a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface..
Giải thích VN: 1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác.
giá treo
- articulated suspension
- giá treo bản lề
- articulated suspension
- giá treo vạn năng
- cardanic suspension
- giá treo cacđăng
- cardanic suspension
- giá treo van năng
- countershaft suspension
- giá treo trục truyền chung
- gimbal suspension
- giá treo cacđăng
- gimbal suspension
- giá treo van năng
- gimbal suspension
- giá treo vạn năng
- link suspension
- giá treo liên kết
- pivot suspension
- giá treo trên mũi nhọn
- suspension spring
- giá treo có lò so
- torsional suspension
- giá treo trên thanh xoắn
- trapezoid arm-type suspension
- giá treo kiểu cần hình thang
hệ thống treo
Giải thích VN: Là hệ thống gồm các thanh trục lò xo...
- active suspension
- hệ thống treo chủ động
- air suspension
- hệ thống treo khí
- air suspension
- hệ thống treo không khí
- concealed suspension system
- hệ thống treo lẩn (trần)
- dubonnet suspension
- hệ thống treo Dubonnet
- front suspension
- hệ thống treo phía trước
- front suspension
- hệ thống treo trước
- hydragas suspension
- hệ thống treo thủy khí
- hydraulic suspension
- hệ thống treo thủy khí
- hydropneumatic suspension
- hệ thống treo thủy khí
- independent front suspension (IFS)
- hệ thống treo trước độc lập
- independent rear suspension
- hệ thống treo sau độc lập
- independent suspension
- hệ thống treo độc lập
- macpherson strut suspension
- hệ thống treo thanh chống macpherson
- macpherson suspension
- hệ thống treo kiểu macpherson
- moulton hydragas suspension
- hệ thống treo moulton hydragas
- moulton hydrolastic suspension
- hệ thống treo moulton hydrolastic
- pneumatic suspension
- hệ thống treo khí
- primary suspension
- hệ thống treo sơ cấp
- rear suspension
- hệ thống treo bánh sau
- rigid suspension
- hệ thống treo cứng
- secondary suspension
- hệ thống treo thứ cấp
- self-levelling suspension system
- hệ thống treo tự động
- semi-active suspension
- hệ thống treo điện tử
- short arm/long arm (SALA) suspension
- hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
- single-wheel suspension
- hệ thống treo độc lập
- SLA suspension
- hệ thống treo đòn ngắn
- super-strut suspension
- hệ thống treo siêu chống
- suspension ball joint
- khớp bi hệ thống treo
- suspension mounting
- giá hệ thống treo
- suspension strut
- thanh giằng hệ thống treo
- suspension system
- hệ thống treo bánh xe
- suspension system of shutters
- hệ thống treo cửa van
- swing arm suspension or swing axle
- tay đòn di động hệ thống treo độc lập
- torsion beam suspension
- hệ thống treo trục xoắn
- trailing twist-beam suspension
- hệ thống treo trục xoắn kéo
- vacuum suspension
- hệ thống treo chân không
sự treo
- articulated suspension
- sự treo bằng bản lề
- bar suspension
- sự treo thanh
- bifilar suspension
- sự treo bằng hai dây
- cable suspension
- sự treo bằng cáp
- catenary suspension
- sự treo bằng xích
- catenary suspension
- sự treo dây dạng xích
- chain suspension
- sự treo (bằng xích)
- compound catenary suspension
- sự treo võng hỗn hợp
- cord suspension
- sự treo bằng dây mềm
- double catenary suspension
- sự treo kiểu xích kép
- inclined catenary suspension
- sự treo xích nghiêng
- individual suspension
- sự treo riêng lẻ
- nose suspension
- sự treo ở vấu
- process suspension
- sự treo quá trình
- simple catenary suspension
- sự treo kiểu xích đơn giản
- spring suspension
- sự treo trên lỗ
- three-point suspension
- sự treo trên 3 điểm
- unifilar suspension
- sự treo đơn dải
- unitilar suspension
- sự treo bằng một dây
- vertical suspension
- sự treo đứng
- wire suspension
- sự treo dây dẫn
- yoke suspension
- sự treo gông
Kinh tế
cho thôi việc
- suspension for disability
- sự cho thôi việc vì mất khả năng lao động
- suspension without pay
- sự cho thôi việc không trả lương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abeyance , abeyancy , adjournment , break , breather * , breathing spell , cessation , coffee break , concluding , conclusion , cutoff , deferment , disbarment , discontinuation , discontinuing , doldrums , dormancy , downtime * , end , ending , finish , five * , freeze , halt , heave-ho , intermission , interruption , latency , layoff , letup , moratorium , pause , period , postponement , quiescence , quiescency , remission , respite , stay , stoppage , suspense , ten * , termination , time-out , discontinuance , discontinuity , disruption , deferral , waiver , delay , pendency , stop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ