• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ)
    (Hình thái từ)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::một công việc mang lợi
    ::một công việc mang lợi
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    ::profitableness
    +
    ::[[profitableness]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    04:04, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, có ích; thuận lợi
    profitable advise
    lời khuyên có ích
    Sinh lãi, mang lợi
    a profitable undertaking
    một công việc mang lợi

    Hình thái từ

    profitableness

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có thu nhập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có lãi
    ích lợi
    lợi nhuận
    sinh lợi
    profitable project
    dự án có sinh lợi
    thu nhập

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có lãi
    có lời
    có lợi
    sinh lợi

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Beneficial, productive, lucrative, fruitful,(well-)paying, well-paid, worthwhile, effective, cost-effective,gainful, remunerative, money-making, rewarding: I had neverthought of being a pavement artist as a profitable enterprise.Playing professional golf can be very profitable - if you wintournaments. 2 beneficial, helpful, useful, utilitarian,valuable, worthwhile, advantageous, productive, rewarding: Shegave me a lot of good advice that I found profitable in myprofessional life.

    Oxford

    Adj.

    Yielding profit; lucrative.
    Beneficial; useful.
    Profitability n. profitableness n. profitably adv. [ME f.OF (as PROFIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X