-
Thông dụng
Danh từ
Công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh
- a commercial undertaking
- một công cuộc kinh doanh thương mại
- small businesses are a risky undertaking
- kinh doanh nhỏ là việc làm ăn đầy rủi ro
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , affair , business , deal , effort , engagement , enterprise , essay , experiment , game , happening , hassle , hazard , job , move , operation , outfit , play , project , proposition , pursuit , shop , striving , struggle , task , thing * , trial , try , venture , what one is into , work , attempt , calling , charge , commitment , covenant , endeavor , promise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ