• (đổi hướng từ Profitableness)
    BrE/´prɒfɪtəbl/
    NAmE/´prɑ:fɪtəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, có ích; thuận lợi
    profitable advise
    lời khuyên có ích
    Sinh lãi, mang lợi
    a profitable undertaking
    một công việc mang lợi

    Hình thái từ

    profitableness

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có lãi, có thu nhập, có lợi

    Kỹ thuật chung

    có lãi
    ích lợi
    lợi nhuận
    sinh lợi
    profitable project
    dự án có sinh lợi
    thu nhập

    Kinh tế

    có lãi
    có lời
    có lợi
    sinh lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X