• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thầm kín, bí mật; riêng tư===== ::this news must be kept secret ::tin nà...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'si:krit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:27, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'si:krit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thầm kín, bí mật; riêng tư
    this news must be kept secret
    tin này phải giữ bí mật
    the secret parts
    chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    Kín đáo, không tuyên bố, không công khai
    secret treaty
    một hiệp ước bí mật
    secret society
    hội kín
    Thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
    Hẻo lánh, yên tĩnh (về địa điểm)
    my secret cottage in the country
    ngôi nhà tranh khuất nẻo của tôi ở nông thôn

    Danh từ

    Điều bí mật
    to keep a (the) secret
    giữ một điều bí mật
    an open secret
    điều bí mật ai cũng biết
    Bí quyết
    the secret of health is temperature
    bí quyết của sức khoẻ là điều độ
    Điều bí ẩn; sự huyền bí
    the secrets of nature
    những bí ẩn của thiên nhiên
    ( số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    to be in the secret
    là người được biết điều bí mật
    in secret
    không để người khác biết

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bí mật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Concealed, hidden, private, covert, shrouded,clandestine; confidential, covert, quiet, under cover,secretive, unpublishable, unpublished, Colloq hush-hush: Thereis a secret passageway leading from the cave to the cove. Keepsecret what I shall tell you. She revealed to me her most secretdesires. 2 cryptic, private, arcane, mysterious,incomprehensible, esoteric, recondite, abstruse; cryptographic,encrypted, encoded: We used to communicate by secret code. Didyou receive my secret message?
    N.
    Private or confidential matter or affair, mystery: If Itell you my secret will you tell me yours?
    In secret.privately, confidentially, secretly, on the q.t. or Q.T.;surreptitiously, under cover, by stealth, stealthily, furtively,quietly, on the sly, clandestinely: The office manager told mein secret that John was going to resign. They see one anotherin secret.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Kept or meant to be kept private, unknown,or hidden from all or all but a few.
    Acting or operatingsecretly.
    Fond of, prone to, or able to preserve secrecy.
    (of a place) hidden, completely secluded.
    N.
    A thing keptor meant to be kept secret.
    A thing known only to a few.
    Amystery.
    A valid but not commonly known or recognized methodof achieving or maintaining something (whats their secret?;correct breathing is the secret of good health).
    RC Ch. aprayer concluding the offertory of the mass.
    Secretly adv.[ME f. OF f. L secretus (adj.) separate, set apart f. secerneresecret- (as SE-, cernere sift)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X