• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Chạy (máy móc...))
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?
    ::[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?
    ::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
    ::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
    -
    ::[[to]] [[behave]] [[oneself]]
    +
     
    -
    ::ăn ở (cư xử) cho phải phép
    +
    -
    ::[[he]] [[doesn't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[behave]] [[himself]]
    +
    -
    ::hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép
    +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    =====V_ing :[[behaving]]=====
    =====V_ing :[[behaving]]=====

    11:45, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /bi'heiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn ở, đối xử, cư xử
    to behave kindly towards someone
    đối xử tốt với ai
    Chạy (máy móc...)
    how is your new watch behaving?
    cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?

    Hình thái từ

    V_ing :behaving

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đối xử
    hành động
    vận hành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Act, react, function, operate, perform, work, conduct ordeport or comport or bear (oneself); act obediently, actproperly, be good: The boy behaved with great insolence. I wishthe children would behave themselves.

    Oxford

    V.

    Intr. a act or react (in a specified way) (behaved well).b (esp. to or of a child) conduct oneself properly. c (of amachine etc.) work well (or in a specified way) (the computer isnot behaving today).
    Refl. (esp. of or to a child) show goodmanners (behaved herself).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X