-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Chạy (máy móc...))
Dòng 15: Dòng 15: ::[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?::[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?- ::[[to]] [[behave]] [[oneself]]+ - ::ăn ở (cư xử) cho phải phép+ - ::[[he]] [[doesn't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[behave]] [[himself]]+ - ::hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép+ ===Hình thái từ======Hình thái từ========V_ing :[[behaving]]==========V_ing :[[behaving]]=====11:45, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Tham khảo chung
- behave : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ