• (đổi hướng từ Behaving)
    /bi'heiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn ở, đối xử, cư xử
    to behave kindly towards someone
    đối xử tốt với ai

    Cấu trúc từ

    to behave oneself
    ăn ở (cư xử) cho phải phép
    he doesn't know how to behave himself
    hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép
    Chạy (máy móc...)
    how is your new watch behaving?
    cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
    to behave towards someone
    đối xử với ai

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đối xử
    hành động
    vận hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X