• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ sở hữu=== =====Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình===== ::in our opinion ::theo ý kiế...)
    (Của trẫm (vua chúa...))
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Của trẫm (vua chúa...)=====
    =====Của trẫm (vua chúa...)=====
    -
    ::[[Our]] [[Father]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[Our]] [[Father]]=====
    ::thượng đế
    ::thượng đế
    -
    ::[[Our]] [[Saviour]]
    +
    =====[[Our]] [[Saviour]]=====
    ::Đức Chúa Giê-xu
    ::Đức Chúa Giê-xu
    -
    ::[[Our]] [[Lady]]
    +
    =====[[Our]] [[Lady]]=====
    ::Đức Mẹ đồng trinh
    ::Đức Mẹ đồng trinh

    02:48, ngày 29 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ sở hữu

    Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
    in our opinion
    theo ý kiến chúng tôi
    Của trẫm (vua chúa...)

    Cấu trúc từ

    Our Father
    thượng đế
    Our Saviour
    Đức Chúa Giê-xu
    Our Lady
    Đức Mẹ đồng trinh

    Oxford

    Poss.pron.

    (attrib.) 1 of or belonging to us or ourselves (ourhouse; our own business).
    Of or belonging to all people (ourchildren's future).
    (esp. as Our) of Us the king or queen,emperor or empress, etc. (given under Our seal).
    Of us, theeditorial staff of a newspaper etc. (a foolish adventure in ourview).
    Brit. colloq. indicating a relative, acquaintance, orcolleague of the speaker (our Barry works there).
    God. Our Lady the Virgin Mary. Our Lord1 Jesus Christ.
    God. Our Saviour Jesus Christ. [OE ureorig. genit. pl. of 1st pers. pron. = of us, later treated aspossessive adj.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X