• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    ((từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi)
    Dòng 48: Dòng 48:
    =====(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi=====
    =====(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    * V-ed: [[browned]]
     +
    * V-ing:[[browning]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    02:47, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /braun/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nâu
    brown paper
    giấy nâu gói hàng
    Rám nắng (da)
    as brown as a berry
    có da sạm nắng
    in a brown study
    trầm ngâm suy tưởng
    to do brown
    (từ lóng) bịp, đánh lừa

    Danh từ

    Màu nâu
    Quần áo nâu
    The brown bầy chim đang bay
    to fire into the brown
    bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

    Ngoại động từ

    Nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
    Rán vàng (thịt, cá); phi
    to brown onions
    phi hành
    Làm rám nắng
    face browned by the sun
    mặt rám nắng

    Nội động từ

    Hoá nâu, hoá sạm
    Chín vàng (cá rán...)
    I'm browned off with it
    (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nhuộm nâu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bị xô ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nâu
    đánh bóng đen
    nhuộm đen
    màu nâu

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Having the colour produced by mixingred, yellow, and black, as of dark wood or rich soil.
    Dark-skinned or suntanned.
    (of bread) made from a dark flouras wholemeal or wheatmeal.
    (of species or varieties)distinguished by brown coloration.
    N.
    A brown colour orpigment.
    Brown clothes or material (dressed in brown).
    (ina game or sport) a brown ball, piece, etc.
    (prec. by the)Brit. a brown mass of flying game-birds.
    V.tr. & intr. makeor become brown by cooking, sunburn, etc.
    Brown ale a dark,mild, bottled beer. brown bear a large N. American brown bear,Ursus arctos. brown coal = LIGNITE. browned off Brit. sl.fed up, disheartened. brown fat a dark-coloured adipose tissuewith a rich supply of blood vessels. brown holland see HOLLAND.brown owl 1 any of various owls, esp. the tawny owl.
    (BrownOwl) an adult leader of a Brownie Guides pack. brown riceunpolished rice with only the husk of the grain removed.Brown-shirt a Nazi; a member of a fascist organization. brownsugar unrefined or partially refined sugar. in a brown studysee STUDY.
    Brownish adj. brownness n. browny adj. [OE brunf. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X