-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi)
Dòng 48: Dòng 48: =====(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi==========(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi=====+ === Hình thái từ ===+ * V-ed: [[browned]]+ * V-ing:[[browning]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==02:47, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Oxford
Adj., n., & v.
Brown ale a dark,mild, bottled beer. brown bear a large N. American brown bear,Ursus arctos. brown coal = LIGNITE. browned off Brit. sl.fed up, disheartened. brown fat a dark-coloured adipose tissuewith a rich supply of blood vessels. brown holland see HOLLAND.brown owl 1 any of various owls, esp. the tawny owl.
tác giả
Bo^ng ljnh, Black coffee, Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, ho luan, ngoc hung, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ