• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều của) pain===== ::be at pains to do something ::rất chú ý, đặc biệt cố gắng ::[[be...)
    (Danh từ)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[for]] [[one's]] [[pains]]
    ::[[for]] [[one's]] [[pains]]
    ::trả công, để đền đáp
    ::trả công, để đền đáp
    -
    ::[[spare]] [[no]] [[pains]] [[doing/to]] [[do]] [[something]]
    +
    ::[[spare]] [[no]] [[pains]] [[doing]]/[[to]] [[do]] [[something]]
    ::như spare
    ::như spare
    -
    ::[[take]] ([[great]]) [[pains]] ([[with/over/to]] [[do]] [[something]])
    +
    ::[[take]] ([[great]]) [[pains]] ([[with]]/[[over]]/[[to]] [[do]] [[something]])
    ::dồn tâm trí vào
    ::dồn tâm trí vào

    18:58, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều của) pain
    be at pains to do something
    rất chú ý, đặc biệt cố gắng
    be a fool for one's pains
    như fool
    for one's pains
    trả công, để đền đáp
    spare no pains doing/to do something
    như spare
    take (great) pains (with/over/to do something)
    dồn tâm trí vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X