• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, (âm nhạc), hội hoạ)===== =====S...)
    So với sau →

    14:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, (âm nhạc), hội hoạ)
    Sự dịch
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu diễn
    additional physical rendition (PDPR)
    biểu diễn vật lý bổ sung
    graphic rendition
    biểu diễn đồ họa
    physical rendition
    biểu diễn vật lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Performance, interpretation, execution, conception,concept, understanding, construction, reading, rendering: Ihave never before heard such an exquisite rendition of a Bachcantata. 2 See rendering, above.

    Oxford

    N.

    (often foll. by of) 1 an interpretation or rendering of adramatic role, piece of music, etc.
    A visual representation.[obs. F f. rendre RENDER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X