• /ren´diʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, (âm nhạc), hội hoạ)
    Sự dịch
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biểu diễn
    additional physical rendition (PDPR)
    biểu diễn vật lý bổ sung
    graphic rendition
    biểu diễn đồ họa
    physical rendition
    biểu diễn vật lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X