-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biểu diễn
- additional physical rendition (PDPR)
- biểu diễn vật lý bổ sung
- graphic rendition
- biểu diễn đồ họa
- physical rendition
- biểu diễn vật lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , construction , delivery , depiction , execution , interpretation , performance , portrayal , presentation , reading , rendering , transcription , translation , version , realization , edition , explanation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ