-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bổ sung
- additional air
- không khí bổ sung
- additional character
- ký tự bổ sung
- additional characters
- các ký tự bổ sung
- additional deal load
- tĩnh tải bổ sung sau
- additional entry
- mục bổ sung
- additional error
- sai số bổ sung
- additional freight
- cước vận tải bổ sung
- additional instruction
- lệnh bổ sung
- additional insurance
- bảo hiểm bổ sung
- additional item
- mục bổ sung
- additional keyboard
- bàn phím bổ sung
- additional memory
- bộ nhớ bổ sung
- additional physical rendition (PD PR)
- biểu diễn vật lý bổ sung
- additional premium
- phí bảo hiểm bổ sung
- additional prestressing
- sự căng bổ sung
- additional record
- bản ghi bổ sung
- additional resistor
- điện trở bổ sung
- additional service
- dịch vụ bổ sung
- additional signal
- tín hiệu bổ sung
- additional storage
- bộ nhớ bổ sung
- additional tension
- sự căng bổ sung
- additional texture
- kết cấu bổ sung
- Additional Trunk Capacity (ATC)
- dung lượng trung kế bổ sung
- additional ventilation
- sự thông gió bổ sung
- additional ventilation
- thông gió bổ sung
- additional winding
- cuộn dây bổ sung
- tamping of the joint with additional ballast
- chèn mối nối có bổ sung ba-lát
phụ thêm
- additional allocation
- sự trợ cấp phụ thêm
- additional feature
- đặc điểm phụ thêm
- additional load
- tải trọng phụ thêm
thêm
- additional air humidification
- sự làm không khí ẩm thêm
- additional allocation
- sự trợ cấp cộng thêm
- additional allocation
- sự trợ cấp phụ thêm
- additional allotment
- sự định dùng thêm vào
- additional compaction
- sự đầm thêm
- additional element
- bộ phận thêm
- additional feature
- đặc điểm phụ thêm
- additional insurance
- sự bảo hiểm thêm
- additional load
- tải trọng phụ thêm
- additional mass
- khối lượng thêm
- additional payments, claims procedure
- thủ tục đòi thanh toán thêm
- additional prestressing
- sự căng thêm
- additional service
- nghiệp vụ cộng thêm (vào)
- additional service
- dịch vụ cộng thêm (vào)
- additional tension
- sự căng thêm
- additional variable
- biến thêm
- claims for additional payment, procedure
- thủ tục đòi thanh toán thêm
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- added , affixed , appended , further , increased , more , new , on the side , option , other , over-and-above , padding , perk , spare , supplementary , extra , fresh , adscititious , another , auxiliary , else , supervenient , supplemental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ