• (Khác biệt giữa các bản)
    (tứ giác)
    (tứ giác)
    Dòng 47: Dòng 47:
    ::beret-angular [[quadrilateral]]
    ::beret-angular [[quadrilateral]]
    ::tứ giác hai góc vuông
    ::tứ giác hai góc vuông
    -
    ::[[biret-angular]] [[quadrilateral]]
    +
    ::[[beret-angular]] [[quadrilateral]]
    ::tứ giác hai góc vuông
    ::tứ giác hai góc vuông
    ::[[complete]] [[quadrilateral]]
    ::[[complete]] [[quadrilateral]]

    16:10, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bốn cạnh, tứ giác
    Bốn bên

    Danh từ

    Hình bốn cạnh, hình tứ giác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bốn cạnh
    bốn phía

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình 4 cạnh
    thuộc hình 4 cạnh

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tứ diện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình bốn cạnh
    hình bốn góc
    hình tứ giác
    chia bốn
    tứ giác
    beret-angular quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    beret-angular quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    complete quadrilateral
    tứ giác hoàn toàn
    opposite sides of a quadrilateral
    cạnh đối của một tứ giác
    quadrilateral mesh
    mạng lưới tứ giác
    skew quadrilateral
    tứ giác ghềnh

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. having four sides.
    N. a four-sided figure.[LL quadrilaterus (as QUADRI-, latus lateris side)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X