-
Thông dụng
Tính từ
Đối nhau, ngược nhau
- to go in opposite directions
- đi theo những hướng ngược nhau
- opposite leaves
- lá mọc đối
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngược
- equal and opposite forces
- lực bằng nhau và ngược chiều nhau
- opposite charge
- các điện tích ngược dấu
- opposite control field
- trường điều khiển ngược
- opposite direction
- chiều ngược lại
- opposite direction
- hướng ngược (lại)
- opposite direction signal
- tín hiệu hướng ngược lại
- opposite in phase
- ngược pha
- opposite lock
- sự khóa ngược
- opposite phase
- pha ngược
- opposite sense
- chiều ngược lại
- opposite sign
- dấu ngược
- test by bending in opposite directions
- sự thử uốn ngược chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , antagonistic , antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrapositive , contrary , contrasted , corresponding , counter , crosswise , diametric , diametrically opposed , different , differing , dissimilar , diverse , facing , flip-side , fronting , hostile , inconsistent , independent , inimical , inverse , irreconcilable , obverse , opposed , ornery * , paradoxical , polar , repugnant , retrograde , reverse , reversed , separate , unalike , unconnected , unrelated , unsimilar , violative , vis-
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ