-
(đổi hướng từ Sides)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phần
- compressive side
- phần bị nén
- delivery side
- ống phân phối
- high side
- phần áp suất cao
- one-side distributive law
- luật phân phối một phía
- paper side guides
- các bộ phận dẫn giấy
- side effect
- phản ứng phụ
- side member
- phần bên
- side reaction
- phản ứng phụ
- side shaft
- trục phân phối
- side support
- phần đỡ ghế
- side-lobe discrimination
- sự phân biệt thùy bên
- tension side
- phần bị kéo
- tool side dial
- khâu vi phân đầu dao
phía
- adhesive side
- phía dính
- air side heat transfer
- sự truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer
- truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía không khí
- air side measurement
- đo đạc phía không khí
- air side measurement
- sự đo đạc phía không khí
- at the line side
- về phía đường dây
- bottom side sounding
- sự thám trắc phía dưới
- calling side
- phía gọi
- carrier-side
- phía sóng mang
- chamfered side
- phía xiên
- charging side
- phía chất tải (của máy)
- charging side
- phía chịu tải
- client-side application
- ứng dụng phía máy khách
- component side
- phía linh kiện
- condensing side
- phía ngưng tụ
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- cooling water side
- phía nước giải nhiệt
- delivery side
- phía đẩy
- discharge side
- phía đẩy
- discharge side
- phía dỡ tải
- discharge side
- phía dỡ tải (máy)
- discharge side
- phía xả
- double-side stand
- khán đài hai phía
- drive side
- phía dẫn động
- entry side
- phía nạp
- entry side
- phía vào
- evaporator side
- phía áp suất thấp
- evaporator side
- phía dàn bay hơi
- evaporator side
- phía giàn bay hơi
- exhaust side
- phía bên thải
- exit side
- phía ra
- exit side
- phía xả
- face side
- phía chính diện
- feed side
- phía đưa vào (cưa)
- felt side
- phía phớt
- felt side
- phía trên
- formative night-side region
- vùng nguồn phía tối
- front side
- phía trước
- gauge side
- phía giữa hai ray
- GO side
- phía có thể vào được
- grain side
- phía có lông (đai da)
- heat abstraction [dispersal] side
- phía thải nhiệt
- heat rejection side
- phía thải nhiệt
- high side
- phía cap áp
- high-side drier
- bộ sấy phía cao áp
- high-side drier
- phin sấy phía cao áp
- high-side equipment
- thiết bị phía cao áp
- high-side piping
- ống dẫn phía cao áp
- high-side receiver
- bình chứa phía cao áp
- high-side receiver
- bình gom phía cao áp
- high/medium/low voltage side
- phía cao áp/trung áp/hạ áp
- image-side
- phía (không gian) ảnh
- image-side focus
- tiêu điểm (phía) ảnh
- inlet side
- phía hút vào
- inlet side
- phía nạp vào
- intake side
- phía hút vào
- intake side
- phía nạp vào
- lee side
- phía khuất gió
- Left Hand Side (LHS)
- phía bên trái
- left side
- phía bên trái
- line side
- phía đường dây
- Line-Side Answer Supervision (LSAS)
- giám sát trả lời phía đường dây
- local side
- phía cục bộ
- local side
- phía nội tại
- low side
- đầu thấp, phía thấp
- low side
- phía hạ áp
- low-pressure side
- phía áp suất thấp
- low-pressure side
- phía hạ áp
- low-side drier
- phin sấy phía hạ áp
- low-side heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
- low-side liquid separator
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- low-temperature side
- phía nhiệt độ thấp
- near side
- phía bên trái
- NOT GO side
- phía không vào được
- object-side focus
- tiêu điểm (phía) vật
- on the downstream side
- về phía hạ lưu
- on the upstream side
- về phía thượng lưu
- one side inverse
- nghịch đảo một phía
- one-side distributive law
- luật phân phối một phía
- one-side fissure
- vết nứt một phía
- one-side polyhedron
- đa diện một phía
- one-side protection
- bảo vệ một phía
- one-side stand
- khán đài một phía
- one-side surface
- mặt một phía
- one-side welding
- sự hàn một phía
- open side
- phía hở
- outlet side
- phía thoát ra
- oxide side
- phía ôxit
- power takeoff side
- phía trích công suất ra
- pressure side
- phía có áp lực
- pressure side
- phía đẩy ra
- rail field side
- phía giữa hai ray
- rail gauge side
- phía giữa hai ray
- rear side window
- cửa hông phía sau
- refrigerant side
- phía môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ thống lạnh
- secondary side
- phía phụ
- secondary side
- phía thứ cấp
- sending side
- phía gửi
- side antrance chamber
- buồng có lối vào phía bên
- side collision
- sự va chạm phía bên
- side-hung window
- cửa sổ treo một phía
- soldered side
- phía hàn
- suction side
- phía áp thấp
- suction side
- phía hút
- suction side
- phía hút vào
- surface of one side
- mặt một phía
- tender side
- phía mềm mại
- tensile side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo (dầm bị uốn)
- three-side stop
- cái chặn ba phía
- tip side
- phía đầu mút (chỉ dây ở một mạch)
- tip side
- phía đỉnh
- top side
- phía trên
- top side
- phía trên cùng
- turnout side
- phía bẻ ghi
- upstream side
- phía thượng lưu
- user-side
- phía người dùng
- vendor-side
- phía người bán
- water side heat transfer
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- weather side
- phía đầu gió
- windward side
- phía đầu gió
- wing rail side
- phía ray tiếp dẫn
- wire side
- phía lưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ancillary , incidental , indirect , lateral , lesser , marginal , not the main , oblique , off-center , postern , roundabout , secondary , sidelong , sideward , sideways , sidewise , skirting , subordinate , subsidiary , superficial , collateral , homonymous , ipsilateral , juxtaposed , juxtapositional , parallel , unilateral
noun
- aspect , attitude , border , bottom , boundary , direction , disposition , division , elevation , face , facet , flank , front , hand , haunch , jamb , lee , limit , loin , margin , part , perimeter , periphery , posture , quarter , rear , rim , sector , stance , stand , surface , top , verge , view , wing , angle , appearance , belief , light , opinion , outlook , phase , position , slant , standpoint , viewpoint , behalf , belligerent , camp , cause , combatant , competition , contestant , crew , enemy , faction , foe , interest , party , rival , sect , team , frame of reference , regard , respect , broadside , profile
phrasal verb
- advocate , back , champion , endorse , get behind , plump for , recommend , stand behind , stand by , uphold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ