-
(Khác biệt giữa các bản)(→/ni'glekt/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)(→/nɪˈglɛkt/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/nɪˈglɛkt/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">nɪˈglɛkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==04:20, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Disregard, ignore, slight, pay no attention to, beinattentive to, overlook, pass by, spurn, rebuff, scorn,disdain, contemn, Colloq cold-shoulder: Scholars neglected hiswork for years.
Fail (in), omit; disregard, let slide orpass, be remiss (about or in or regarding), abandon, lose sightof, forget, shirk: Have I neglected telling you how much I loveyou? Sybil has neglected her obligations.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ