-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==05:35, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
- robust exercise
- sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Healthy, fit, sound, hale (and hearty), sturdy, hardy,hearty, strong, stout, tough, able-bodied, strapping, brawny,sinewy, rugged, muscular, powerful, well-knit, athletic,staunch, vigorous; in fine or good fettle, Colloq husky: Kellywas such a robust chap one might have thought he'd live forever.2 pungent, strong, flavourful, sapid, rich, full-bodied, nutty,fruity: He gave me a glass of an excellent robust tawny port.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ