• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thịt om===== ===Ngoại động từ=== =====Om (thịt...)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====om...)
    (Om (thịt...))
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Om (thịt...)=====
    =====Om (thịt...)=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[braised]]
     +
    *V-ing: [[braising]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    07:04, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt om

    Ngoại động từ

    Om (thịt...)

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    om
    thịt om

    Oxford

    V.tr.

    Fry lightly and then stew slowly with a little liquid ina closed container. [F braiser f. braise live coals]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X