-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Băng (để băng vết thương, bịt mắt...)===== ===Ngoại động từ=== =====Băng bó===== =...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">'be:ndidӡ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:18, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
băng
- adhesive bandage
- băng dính
- bandage sign
- dấu hiệu băng cuộn
- capellne bandage
- băng đầu
- crepe bandage
- băng kếp
- elastic bandage
- bảng đàn hồi
- plaster bandage
- băng thạch cao
- spiral bandage
- băng xoắn
- starch bandage
- băng tinh bột
- suspensory bandage
- băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
Tham khảo chung
- bandage : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ