-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều embargoes=== =====Lệnh cấm vận===== ::US government decided to lift [[the...)(→Lệnh cấm vận)
Dòng 12: Dòng 12: =====Lệnh cấm vận==========Lệnh cấm vận=====- ::[[US]][[government]] [[decided]] [[to]] [[lift]] [[the]] [[embargo]] [[towards]] [[Vietnam]]+ ::US [[government]] [[decided]] [[to]] [[lift]] [[the]] [[embargo]] [[towards]] [[Vietnam]]::chính phủ Hoa Kỳ quyết định bãi bỏ lệnh cấm vận đối với Việt Nam::chính phủ Hoa Kỳ quyết định bãi bỏ lệnh cấm vận đối với Việt Nam14:43, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
