• /em´ba:gou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều embargoes

    Lệnh cấm vận
    US government decided to lift the embargo towards Vietnam
    chính phủ Hoa Kỳ quyết định bãi bỏ lệnh cấm vận đối với Việt Nam
    Sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
    Sự cản trở

    Ngoại động từ

    Cấm vận
    Sung công (tàu bè, hàng hoá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện

    sự cấm vận

    Kỹ thuật chung

    cấm vận

    Kinh tế

    bế cảng
    cấm chỉ thông thương
    cấm vận
    sự cấm vận

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X