• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo===== ::the [[v...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈvaɪələns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:59, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈvaɪələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo
    the violence of the gale
    sự ác liệt của cơn bão
    Tính chất quá khích
    Bạo lực, sự cưỡng bức, cách cư xử hung bạo (nhất là theo kiểu bất hợp pháp)
    TV violence/violence on TV
    cảnh bạo lực trên TV
    do violence to something
    trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mãnh liệt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dữ dội

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (brute or physical) force, might, mightiness, power,strength, severity, intensity, energy, vehemence, ferocity,ferociousness, fierceness, fury, vigour; destructiveness,virulence: The violence of the storm continued unabatedthroughout the night. The violence of the seizures diminishedafter she was given the medication. 2 bestiality, brutality,barbarity, savagery, cruelty, bloodthirstiness, wildness,ferocity, frenzy, fury, passion, fierceness, vehemence,murderousness: The marauders attacked with a violence thatterrified the villagers.
    Do violence to. a harm, damage,injure: The scandal did violence to her reputation. Humphrey'ssinging could do violence to any melody. b warp, twist, distort:In reporting that her views are antifeminist, the newspaper didviolence to the import of her speech.

    Oxford

    N.

    The quality of being violent.
    Violent conduct ortreatment, outrage, injury.
    Law a the unlawful exercise ofphysical force. b intimidation by the exhibition of this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X