-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo===== ::the [[v...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈvaɪələns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:59, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(brute or physical) force, might, mightiness, power,strength, severity, intensity, energy, vehemence, ferocity,ferociousness, fierceness, fury, vigour; destructiveness,virulence: The violence of the storm continued unabatedthroughout the night. The violence of the seizures diminishedafter she was given the medication. 2 bestiality, brutality,barbarity, savagery, cruelty, bloodthirstiness, wildness,ferocity, frenzy, fury, passion, fierceness, vehemence,murderousness: The marauders attacked with a violence thatterrified the villagers.
Tham khảo chung
- violence : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ